Viết dấu thích hợp vào ô trống
a, 9/14 ... 5/14 b, 5/6 ... 4/12 c, 7/28 ... 1/7 d, 4/7 ... 2/3
2.Điền dấu thích hợp ( <, >, = ) vào ô trống :
a) -4/5 + 1/-5 ...... -1
b) -13/22 + -7 / 22 .....-8/11
c) 3/5.....2/3 + 1/-5
d) 1/6 + -3/4 .....1/14 + -4/7
Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào chỗ chấm:
8 + 7…14 8 + 5…14 |
8 + 6…7 + 8 8 + 4…9 + 4 |
9 + 6…6 + 9 9 + 2…2 + 9 |
|
8 + 7 > 14 8 + 5 < 14 |
8 + 6 < 7 + 8 8 + 4 < 9 + 4 |
9 + 6 = 6 + 9 9 + 2 = 2 + 9 |
|
Các bạn giúp mình với ạ
1. Cộng các phân số sau đây (rút gọn kết quả nếu có thể)
a, 6/ -25 + -9/25;
b, 1/8 + -5/8
c, 11/13 + -14/39;
d, 7/14 + 9/-36
e, -12/32 + -21/35;
f, -15/24 + 18/-42
2. Điền dấu thích hợp (<, >, =) vào chỗ chấm
a, -4/5 + 1/-5.......-1
b, -13/22 + -7/22....... -8/11
c, 3/5.....2/3 + -1/5
d, 1/6 + -3/4.......1/14 + -4/7
1,
a,-3/5
b,-1/2
c,19/39
d,1/4
e,-39/40
f,-59/56
2,
a,=
b,<
c,>
d,<
k cho mình nha
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm
9/14 ... 11/14 4/25 ... 4/23 5/6 ... 7/8 1 ... 14/15
8/9 ... 24/27 20/19 ... 20/27 8/7 ... 9/8 1 ...15/14
9/14 .<.. 11/14 4/25 .<.. 4/23 5/6 ..<. 7/8 1 ..>. 14/15
8/9 ..=. 24/27 20/19 ..>. 20/27 8/7 .>.. 9/8 1 .<..15/14
\(\dfrac{9}{14}< \dfrac{11}{14};\dfrac{8}{9}=\dfrac{24}{27}\)
\(\dfrac{4}{25}< \dfrac{4}{23};\dfrac{20}{19}>\dfrac{20}{27}\)
\(\dfrac{5}{6}< \dfrac{7}{8};\dfrac{8}{7}>\dfrac{9}{8}\)
\(1>\dfrac{14}{15};1< \dfrac{15}{14}\)
9/14 .<.. 11/14 4/25 .<.. 4/23 5/6 ..<. 7/8 1 ..>. 14/15
8/9 ..=. 24/27 20/19 ..>. 20/27 8/7 .>.. 9/8 1 .<..15/14
Điền dấu "+" hoặc - thích hợp vào ô trống
a , 8 - 3 = - 11 b , 5 - 9 = - 14 c , 7 - - 6 = 13 d , - 6 - 9 = - 14
Điền dấu > ; <; = thích hợp vào chỗ chấm:
A. 12/11..... 12/17
B. 5/8 ..... 25/40
C. 3/4.......6/7
D. 5/6 ....... 7/9
Điền dấu > ; <; = thích hợp vào chỗ chấm:
A. 12/11...>.. 12/17
B. 5/8 ..=... 25/40
C. 3/4...<....6/7
D. 5/6 ..<..... 7/9
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
5 /3 …… 5/ 9
8/ 7 …….. 8/ 9
9/ 5 ……… 9/ 7
7 /2 ………. 14/ 4
21/ 31 …….. 21/ 20
Điền dấu <; >; = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 32 + 7...40 b) 32 + 14......14 + 32
45 + 4....54 + 5 69 - 9......96 - 6
55 - 5... 40 + 5 57 - 1.......57 + 1
- Tính giá trị ở mỗi vế.
- So sánh rồi điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
a) 32 + 7 < 40 b) 32 + 14 = 14 + 32
45 + 4 < 54 + 5 69 - 9 < 96 - 6
55 - 5 > 40 + 5 57 - 1 < 57 + 1
Điền vào ô vuông các dấu thích hợp (=; <; >):
a) 2 3 . 5 + 3 4 . 2 - 4 . ( 5 7 : 5 5 ) □ 15 : ( 3 5 : 3 4 ) + 5 . 2 4 - 7 2 - 4 ;
b) ( 3 5 . 3 7 ) : 3 1 0 + 5 . 2 4 □ 5 . 2 2 . 2 3 - 4 . ( 5 8 : 5 6 ) ;
c) 2 [ ( 7 - 3 3 : 3 2 ) : 2 2 + 99 ] - 100 □ 3 4 . 2 + 2 3 . 5 - 7 ( 5 2 - 5 ) ;
d) 207 : { 2 ^ 3 . [ ( 156 - 128 ) : 14 ] + 7 ] □ 117 : { [ 79 - 3 ( 3 ^ 3 - 17 ) ] : 7 + 2 }